🌟 곁이 비다

1. 보호하거나 돌보는 사람이 가까이에 없다.

1. LẺ LOI, CÔ ĐỘC: Gần bên không có người bảo vệ hay chăm sóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 가족도 없는지 병원에 입원해 있는 내내 그의 곁은 항상 비어 있었다.
    He was always empty by his side throughout his stay in the hospital for no family.
  • Google translate 회복되려면 시간이 조금 걸리니 가족들은 환자 곁이 비지 않게 신경 써 주세요.
    It takes some time to recover, so please be careful not to leave your patient alone.
  • Google translate 자신의 곁이 비어 있다는 것을 깨닫자 승규에게는 외로움이 밀려들었다.
    When he realized that his side was empty, he was overcome with loneliness.

곁이 비다: One's side is empty,脇が空く。頼りない,Il n'y a personne à ses côtés,vaciar el lugar de al lado,يتفرغ من جانبه,ганцааранг нь орхих,lẻ loi, cô độc,(ป.ต.)ข้างกายว่างเปล่า ; ข้างกายว่างเปล่า,absen,одинокий; беззащитный,身边没人;无依无靠,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sức khỏe (155)