🌟 곁이 비다
🌷 ㄱㅇㅂㄷ: Initial sound 곁이 비다
-
ㄱㅇㅂㄷ (
간이 붓다
)
: 처지나 상황에 맞지 않게 지나치게 용감해지다.
🌏 (GAN SƯNG), ĂN PHẢI GAN HÙM: Trở nên dũng cảm quá mức một cách không hợp với tình cảnh hay tình huống. -
ㄱㅇㅂㄷ (
골(이) 비다
)
: (낮잡아 이르는 말로) 아는 것이나 자신의 생각이 없다.
🌏 ĐẦU ÓC RỖNG TUẾCH: (cách nói hạ thấp) Không biết gì hoặc không có suy nghĩ của riêng mình. -
ㄱㅇㅂㄷ (
강요받다
)
: 어떤 일을 강제로 요구받다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG ÉP, BỊ ÉP BUỘC, BỊ BẮT BUỘC: Nhận yêu cầu cưỡng chế phải làm việc nào đó. -
ㄱㅇㅂㄷ (
곁이 비다
)
: 보호하거나 돌보는 사람이 가까이에 없다.
🌏 LẺ LOI, CÔ ĐỘC: Gần bên không có người bảo vệ hay chăm sóc. -
ㄱㅇㅂㄷ (
굽어보다
)
: 높은 위치에서 고개를 숙이거나 허리를 굽혀 아래를 보다.
Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG, CÚI XUỐNG: Gập lưng hay cúi đầu nhìn xuống phía dưới từ vị trí trên cao.
• Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155)